Định cư tại Canada là ước mơ của nhiều người nhờ chất lượng cuộc sống cao và cơ hội phát triển. Tuy nhiên, việc chuẩn bị tài chính kỹ lưỡng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là tổng quan về chi phí định cư Canada, bao gồm các khoản phí cụ thể và chính xác.

Chi phí định cư Canada: Ước tính cần bao nhiêu tiền?
Việc định cư tại Canada cần chuẩn bị một số chi phí nhất định, tùy thuộc vào diện định cư, số lượng thành viên gia đình, và khu vực bạn chọn sinh sống. Dưới đây là tổng quan chi tiết về các khoản chi phí chính:
1. Chi phí xử lý hồ sơ định cư
Loại chi phí | Chi tiết | Mức phí (CAD) |
Phí hồ sơ diện kinh doanh | Áp dụng cho các chương trình đầu tư như Quebec Investor, Start-up Visa. | 2,100 CAD/người |
Phí hồ sơ diện Express Entry | Được sử dụng cho diện tay nghề cao, đề cử tỉnh bang, hoặc chương trình RNIP. | 1,400 CAD/người |
Phí xử lý hồ sơ vợ/chồng đi kèm | Phí nộp hồ sơ dành cho người phụ thuộc là vợ/chồng của đương đơn chính. | 1,400 CAD/người |
Phí hồ sơ con cái phụ thuộc | Phí nộp hồ sơ cho mỗi trẻ em phụ thuộc đi kèm. | 250 CAD/trẻ |
Phí quyền thường trú nhân (RPRF) | Phí để nhận quyền thường trú nhân khi hồ sơ được duyệt thành công. | 500 CAD/người |
Phí sinh trắc học | Chụp ảnh và lấy dấu vân tay, áp dụng bắt buộc với mọi diện định cư. | 90 CAD/người |
Phí sinh trắc học gia đình (tối đa) | Nếu nộp chung hồ sơ gia đình (từ 2 người trở lên). | 180 CAD/gia đình |
2. Yêu cầu chứng minh tài chính
Số thành viên gia đình | Yêu cầu tài chính tối thiểu (CAD) | Mục đích chứng minh |
1 | 15,000 | Chi phí đảm bảo sinh sống trong 6 tháng đầu tiên. |
2 | 18,500 | Yêu cầu cao hơn cho cặp vợ/chồng. |
3 | 23,000 | Đáp ứng chi phí sinh hoạt cho gia đình nhỏ. |
4 | 27,500 | Gia đình 4 người cần tài chính lớn hơn. |
5 | 31,000 | Hỗ trợ sinh hoạt cho gia đình trung bình. |
6 | 35,500 | Gia đình đông thành viên cần chứng minh nhiều hơn. |
7 | 40,000 | Tăng thêm chi phí sinh hoạt cho mỗi thành viên thêm. |
Thêm mỗi thành viên | +4,000 | Chi phí bổ sung cho từng người trong gia đình. |
3. Chi phí sinh hoạt hàng tháng
Chi phí sinh hoạt tại Canada dao động tùy theo tỉnh bang và thành phố bạn chọn định cư. Dưới đây là bảng chi tiết:
Danh mục chi phí | Mức phí (CAD) | Chi tiết |
Nhà ở | 1,200 – 2,700 | Thuê căn hộ 1-2 phòng ngủ tại thành phố lớn như Toronto, Vancouver. |
Ăn uống | 350 – 700 | Chi phí hàng tháng cho cá nhân hoặc gia đình (nấu ăn tại nhà). |
Đi lại | 120 – 200 | Vé tháng phương tiện công cộng tại các thành phố lớn. |
Bảo hiểm y tế | 250 – 450 | Áp dụng với các tỉnh không cung cấp bảo hiểm y tế miễn phí ban đầu. |
Dịch vụ tiện ích | 150 – 250 | Điện, nước, internet, và dịch vụ sưởi ấm mùa đông. |
Chi tiêu cá nhân | 200 – 500 | Gồm quần áo, giải trí, điện thoại di động. |
Tổng cộng: 2,000 – 4,300 CAD/tháng cho cá nhân. Gia đình 4 người có thể cần từ 5,000 CAD/tháng trở lên.
4. Chi phí theo các diện định cư
Diện định cư tay nghề cao (Express Entry, PNP):
Danh mục | Mức phí (CAD) | Chi tiết |
Phí nộp hồ sơ | 1,400 CAD/người | Phí nộp cho đương đơn. |
Quyền thường trú nhân (RPRF) | 500 CAD/người | Thanh toán khi nhận kết quả chấp thuận. |
Chứng minh tài chính | Từ 15,000 CAD (1 người) | Bắt buộc khi không có thư mời làm việc từ Canada. |
Tổng chi phí ước tính | 16,000 – 20,000 CAD | Bao gồm phí sinh hoạt ban đầu và các khoản khác. |
Đầu tư kinh doanh (Start-up Visa, Quebec Investor):
Danh mục | Mức phí (CAD/USD) | Chi tiết |
Phí xử lý hồ sơ | 2,100 CAD/người | Bao gồm đương đơn và các thành viên gia đình. |
Chứng minh tài sản ròng | 400,000 – 500,000 USD | Yêu cầu tài chính đảm bảo khả năng đầu tư. |
Khoản đầu tư | Tùy chương trình, từ 200,000 USD | Đầu tư vào doanh nghiệp, bất động sản hoặc quỹ. |
Tổng chi phí ước tính | 300,000 – 500,000 USD | Tùy thuộc vào tỉnh bang và loại hình đầu tư. |
Diện du học:
Danh mục | Mức phí (CAD) | Chi tiết |
Học phí | 15,000 – 30,000 CAD/năm | Dao động theo trường và ngành học. |
Sinh hoạt phí | 12,000 – 20,000 CAD/năm | Bao gồm nhà ở, ăn uống, đi lại. |
Tổng chi phí ước tính | 27,000 – 50,000 CAD/năm | Phù hợp với sinh viên quốc tế tự túc. |
5. Các khoản phí khác
Danh mục | Mức phí (CAD) | Chi tiết |
Khám sức khỏe | 300 – 500 | Theo yêu cầu của chính phủ Canada. |
Dịch thuật, công chứng | 100 – 500 | Phí dịch thuật hồ sơ sang tiếng Anh/Pháp. |
Vé máy bay | 1,000 – 2,000 | Giá vé một chiều từ Việt Nam đến Canada. |
Luyện thi ngoại ngữ | 500 – 1,500 | IELTS hoặc TEF Canada tùy yêu cầu chương trình. |
Quyền lợi gì khi chọn định cư tại Canada
Canada là một trong những quốc gia có chính sách định cư hấp dẫn nhất thế giới, mang lại nhiều quyền lợi thiết thực cho người nhập cư và gia đình. Dưới đây là những quyền lợi nổi bật khi bạn được định cư tại Canada:
Cư trú và làm việc:
- Tự do sinh sống, làm việc tại bất kỳ tỉnh bang nào.
- Cơ hội nhập quốc tịch sau 3-5 năm.
Giáo dục:
- Miễn phí từ mẫu giáo đến THPT tại trường công.
- Học phí ưu đãi cho đại học, cao đẳng.
Y tế miễn phí:
Hưởng bảo hiểm y tế toàn dân với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao.
Phúc lợi xã hội:
Trợ cấp thất nghiệp, lương hưu, hỗ trợ trẻ em và người có thu nhập thấp.
Tự do di chuyển:
Du lịch miễn visa đến hơn 160 quốc gia khi trở thành công dân.
Môi trường sống:
Quốc gia an toàn, môi trường trong lành, chất lượng sống cao.
Cơ hội nghề nghiệp:
Nhu cầu lớn trong các ngành công nghệ, y tế, nông nghiệp, và khởi nghiệp.
Hỗ trợ gia đình:
Bảo lãnh người thân và quyền lợi y tế, giáo dục cho con cái.

Tổng chi phí định cư Canada phụ thuộc vào diện định cư, số lượng thành viên gia đình và lối sống cá nhân. Việc chuẩn bị tài chính kỹ lưỡng và tìm hiểu thông tin chi tiết sẽ giúp bạn có kế hoạch định cư thuận lợi và thành công.
Liên hệ với Khai Phú để nhận tư vấn chi tiết và bắt đầu hành trình định cư Canada một cách thuận lợi.