Chi phí định cư Canada được cập nhật mới nhất 2025

Định cư tại Canada là ước mơ của nhiều người nhờ chất lượng cuộc sống cao và cơ hội phát triển. Tuy nhiên, việc chuẩn bị tài chính kỹ lưỡng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là tổng quan về chi phí định cư Canada, bao gồm các khoản phí cụ thể và chính xác.

Chi phí định cư Canada được cập nhật mới nhất 2024
Chi phí định cư Canada được cập nhật mới nhất 2024

Chi phí định cư Canada: Ước tính cần bao nhiêu tiền?

Việc định cư tại Canada cần chuẩn bị một số chi phí nhất định, tùy thuộc vào diện định cư, số lượng thành viên gia đình, và khu vực bạn chọn sinh sống. Dưới đây là tổng quan chi tiết về các khoản chi phí chính:

1. Chi phí xử lý hồ sơ định cư

Loại chi phí Chi tiết Mức phí (CAD)
Phí hồ sơ diện kinh doanh Áp dụng cho các chương trình đầu tư như Quebec Investor, Start-up Visa. 2,100 CAD/người
Phí hồ sơ diện Express Entry Được sử dụng cho diện tay nghề cao, đề cử tỉnh bang, hoặc chương trình RNIP. 1,400 CAD/người
Phí xử lý hồ sơ vợ/chồng đi kèm Phí nộp hồ sơ dành cho người phụ thuộc là vợ/chồng của đương đơn chính. 1,400 CAD/người
Phí hồ sơ con cái phụ thuộc Phí nộp hồ sơ cho mỗi trẻ em phụ thuộc đi kèm. 250 CAD/trẻ
Phí quyền thường trú nhân (RPRF) Phí để nhận quyền thường trú nhân khi hồ sơ được duyệt thành công. 500 CAD/người
Phí sinh trắc học Chụp ảnh và lấy dấu vân tay, áp dụng bắt buộc với mọi diện định cư. 90 CAD/người
Phí sinh trắc học gia đình (tối đa) Nếu nộp chung hồ sơ gia đình (từ 2 người trở lên). 180 CAD/gia đình

2. Yêu cầu chứng minh tài chính

Số thành viên gia đình Yêu cầu tài chính tối thiểu (CAD) Mục đích chứng minh
1 15,000 Chi phí đảm bảo sinh sống trong 6 tháng đầu tiên.
2 18,500 Yêu cầu cao hơn cho cặp vợ/chồng.
3 23,000 Đáp ứng chi phí sinh hoạt cho gia đình nhỏ.
4 27,500 Gia đình 4 người cần tài chính lớn hơn.
5 31,000 Hỗ trợ sinh hoạt cho gia đình trung bình.
6 35,500 Gia đình đông thành viên cần chứng minh nhiều hơn.
7 40,000 Tăng thêm chi phí sinh hoạt cho mỗi thành viên thêm.
Thêm mỗi thành viên +4,000 Chi phí bổ sung cho từng người trong gia đình.

3. Chi phí sinh hoạt hàng tháng

Chi phí sinh hoạt tại Canada dao động tùy theo tỉnh bang và thành phố bạn chọn định cư. Dưới đây là bảng chi tiết:

Danh mục chi phí Mức phí (CAD) Chi tiết
Nhà ở 1,200 – 2,700 Thuê căn hộ 1-2 phòng ngủ tại thành phố lớn như Toronto, Vancouver.
Ăn uống 350 – 700 Chi phí hàng tháng cho cá nhân hoặc gia đình (nấu ăn tại nhà).
Đi lại 120 – 200 Vé tháng phương tiện công cộng tại các thành phố lớn.
Bảo hiểm y tế 250 – 450 Áp dụng với các tỉnh không cung cấp bảo hiểm y tế miễn phí ban đầu.
Dịch vụ tiện ích 150 – 250 Điện, nước, internet, và dịch vụ sưởi ấm mùa đông.
Chi tiêu cá nhân 200 – 500 Gồm quần áo, giải trí, điện thoại di động.

Tổng cộng: 2,000 – 4,300 CAD/tháng cho cá nhân. Gia đình 4 người có thể cần từ 5,000 CAD/tháng trở lên.

4. Chi phí theo các diện định cư

Diện định cư tay nghề cao (Express Entry, PNP):

Danh mục Mức phí (CAD) Chi tiết
Phí nộp hồ sơ 1,400 CAD/người Phí nộp cho đương đơn.
Quyền thường trú nhân (RPRF) 500 CAD/người Thanh toán khi nhận kết quả chấp thuận.
Chứng minh tài chính Từ 15,000 CAD (1 người) Bắt buộc khi không có thư mời làm việc từ Canada.
Tổng chi phí ước tính 16,000 – 20,000 CAD Bao gồm phí sinh hoạt ban đầu và các khoản khác.

Đầu tư kinh doanh (Start-up Visa, Quebec Investor):

Danh mục Mức phí (CAD/USD) Chi tiết
Phí xử lý hồ sơ 2,100 CAD/người Bao gồm đương đơn và các thành viên gia đình.
Chứng minh tài sản ròng 400,000 – 500,000 USD Yêu cầu tài chính đảm bảo khả năng đầu tư.
Khoản đầu tư Tùy chương trình, từ 200,000 USD Đầu tư vào doanh nghiệp, bất động sản hoặc quỹ.
Tổng chi phí ước tính 300,000 – 500,000 USD Tùy thuộc vào tỉnh bang và loại hình đầu tư.

Diện du học:

Danh mục Mức phí (CAD) Chi tiết
Học phí 15,000 – 30,000 CAD/năm Dao động theo trường và ngành học.
Sinh hoạt phí 12,000 – 20,000 CAD/năm Bao gồm nhà ở, ăn uống, đi lại.
Tổng chi phí ước tính 27,000 – 50,000 CAD/năm Phù hợp với sinh viên quốc tế tự túc.

5. Các khoản phí khác

Danh mục Mức phí (CAD) Chi tiết
Khám sức khỏe 300 – 500 Theo yêu cầu của chính phủ Canada.
Dịch thuật, công chứng 100 – 500 Phí dịch thuật hồ sơ sang tiếng Anh/Pháp.
Vé máy bay 1,000 – 2,000 Giá vé một chiều từ Việt Nam đến Canada.
Luyện thi ngoại ngữ 500 – 1,500 IELTS hoặc TEF Canada tùy yêu cầu chương trình.

Quyền lợi gì khi chọn định cư tại Canada

Canada là một trong những quốc gia có chính sách định cư hấp dẫn nhất thế giới, mang lại nhiều quyền lợi thiết thực cho người nhập cư và gia đình. Dưới đây là những quyền lợi nổi bật khi bạn được định cư tại Canada:

Cư trú và làm việc:

  • Tự do sinh sống, làm việc tại bất kỳ tỉnh bang nào.
  • Cơ hội nhập quốc tịch sau 3-5 năm.

Giáo dục:

  • Miễn phí từ mẫu giáo đến THPT tại trường công.
  • Học phí ưu đãi cho đại học, cao đẳng.

Y tế miễn phí:

Hưởng bảo hiểm y tế toàn dân với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao.

Phúc lợi xã hội:

Trợ cấp thất nghiệp, lương hưu, hỗ trợ trẻ em và người có thu nhập thấp.

Tự do di chuyển:

Du lịch miễn visa đến hơn 160 quốc gia khi trở thành công dân.

Môi trường sống:

Quốc gia an toàn, môi trường trong lành, chất lượng sống cao.

Cơ hội nghề nghiệp:

Nhu cầu lớn trong các ngành công nghệ, y tế, nông nghiệp, và khởi nghiệp.

Hỗ trợ gia đình:

Bảo lãnh người thân và quyền lợi y tế, giáo dục cho con cái.

Quyền lợi gì khi chọn định cư tại Canada
Quyền lợi gì khi chọn định cư tại Canada

Tổng chi phí định cư Canada phụ thuộc vào diện định cư, số lượng thành viên gia đình và lối sống cá nhân. Việc chuẩn bị tài chính kỹ lưỡng và tìm hiểu thông tin chi tiết sẽ giúp bạn có kế hoạch định cư thuận lợi và thành công.

Liên hệ với Khai Phú để nhận tư vấn chi tiết và bắt đầu hành trình định cư Canada một cách thuận lợi.

Đánh giá sao

Bài viết liên quan

ĐẶT LỊCH HẸN TƯ VẤN 

Các chương trình định cư với nhiều điều kiện và thủ tục pháp lý khác nhau. Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn nắm rõ thông tin!